Chiến lược dài hơi của doanh nghiệp Nhật khi M&A
Ngày 4/12, Tập đoàn Kokuyo (Nhật Bản) thông báo về việc triển khai kế hoạch mua lại cổ phần của Tập đoàn Thiên Long nhằm trở thành công ty mẹ của doanh nghiệp này. Kokuyo sẽ thực hiện thương vụ thông qua hai giao dịch, từ đó cả Thiên Long và Công ty Đầu tư Thiên Long An Thịnh (công ty mẹ của Thiên Long) sẽ trở thành công ty con của Kokuyo. Tỷ lệ sở hữu dự kiến của Kokuyo tại Thiên Long sau thương vụ đạt 65,01%.
Tập đoàn Kokuyo (Nhật Bản) sẽ trở thành công ty mẹ của Tập đoàn Thiên Long sau khi thực hiện thâu tóm qua 2 giao dịch, tỷ lệ sở hữu dự kiến 65,01%
“Tiếc nuối” là điều mà nhiều người tiêu dùng đề cập khi tiếp cận thông tin về thương vụ này, bởi lại có thêm 1 thương hiệu Việt lâu đời được các nhà đầu tư nước ngoài để ý và thâu tóm. Song song với những cảm xúc ấy, không ít ý kiến cũng bày tỏ sự dè chừng trước làn sóng thâu tóm từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Nỗi lo lớn nhất đến từ việc những thương hiệu Việt đã gắn bó với nhiều thế hệ người tiêu dùng có thể dần đánh mất bản sắc khi bước vào hệ sinh thái của các tập đoàn đa quốc gia. Một số chuyên gia còn cho rằng việc chuyển giao quyền kiểm soát cho nhà đầu tư ngoại có thể dẫn đến thay đổi chiến lược kinh doanh và định hướng dài hạn của doanh nghiệp.
Về phía các nhà đầu tư Nhật Bản, ông Tamotsu Majima, Giám đốc cấp cao RECOF Corporation đánh giá bước đi này của Kokuyo khi thâu tóm Thiên Long sẽ giúp tập đoàn Nhật Bản này trở thành “ông hoàng” văn phòng phẩm Đông Nam Á vào năm 2030, song song với sự hiện diện tại Ấn Độ và Trung Quốc.
Mục tiêu của Kokuyo là nâng tỷ trọng doanh thu quốc tế từ 15% lên hơn 25% trong sáu năm tới. “Kokuyo là hình mẫu tiêu biểu cho chiến lược mở rộng đầu tư toàn cầu của doanh nghiệp Nhật Bản", ông Tamotsu Majima đánh giá.
Đứng trên cương vị tư vấn cho doanh nghiệp Nhật Bản và Việt Nam, ông Tamotsu Majima cho biết, chiến lược đầu tư của doanh nghiệp Nhật luôn mang tính dài hạn. Trước mỗi quyết định rót vốn hay thực hiện M&A, họ dành nhiều thời gian để nghiên cứu thị trường, xây dựng kế hoạch kinh doanh, đánh giá rủi ro - lợi nhuận và năng lực tăng trưởng của doanh nghiệp mục tiêu.
Cũng vì vậy, tiến trình M&A của doanh nghiệp Nhật có thể kéo dài hơn, nhưng một khi thương vụ được chốt, họ thường gắn bó với đối tác trong thời gian dài.
Sự trở lại của nhà đầu tư Nhật
Theo ông Tamotsu Majima, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đã hiện diện sâu rộng tại Đông Nam Á, trong đó Việt Nam đang trở thành mảnh ghép quan trọng tiếp theo. Nhờ sở hữu mạng lưới doanh nghiệp rộng trong khu vực, việc mở rộng sang Việt Nam không chỉ giúp họ tăng hiện diện, mà còn tạo sự cộng hưởng lớn trong chuỗi giá trị khu vực.
Ông Tamotsu Majima, Giám đốc cấp cao RECOF Corporation
Theo phân tích của ông Majima, nhà đầu tư Nhật nhìn nhận Việt Nam là quốc gia tăng trưởng nổi bật trong khu vực những năm qua. Việt Nam đã ký nhiều hiệp định thương mại tự do, mở rộng hợp tác chiến lược với các nền kinh tế lớn, tạo môi trường hấp dẫn và an toàn cho dòng vốn quốc tế.
Ông Majima cho biết thêm: “Các công ty Nhật Bản có lịch sử lâu dài từ sau Thế chiến II, đã xây dựng mạng lưới hợp tác rộng khắp thế giới. Tuy nhiên, hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn khiêm tốn. Hiện Việt Nam mới có khoảng 2.000 doanh nghiệp Nhật hoạt động, thấp hơn rất nhiều so với 6.000 doanh nghiệp Nhật tại Thái Lan. Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn, đặc biệt nhờ sự tương đồng văn hoá và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới".
Những phát biểu của ông Tamotsu Majima như một tín hiệu cho thấy dòng vốn Nhật đang bước vào giai đoạn “tái định vị” tại Việt Nam. Thực tế, nhà đầu tư Nhật đã hiện diện trên thị trường trong nhiều thập niên qua, từ các thương vụ hợp tác sản xuất quy mô nhỏ cho đến việc nắm giữ những thương hiệu quen thuộc được xây dựng bởi người Việt.
Các thương vụ đình đám trước đó có thể kể đến như Unicharm mua Diana từ 2 anh em nhà sáng lập Đỗ Minh Phú - Đỗ Anh Tú, Aeon mua Citimart và Fivimart, hay Ngân hàng SMBC (thuộc Tập đoàn Tài chính SMFG) mua cổ phần FE Credit – gà đẻ trứng vàng của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank).
Không ít doanh nghiệp nội địa trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, bán lẻ, thực phẩm hay bất động sản đã trở thành một phần của hệ sinh thái đầu tư Nhật. Điều đó phản ánh cách các doanh nghiệp Nhật kiên trì thâm nhập thị trường, đi từ hợp tác, góp vốn chiến lược cho đến M&A toàn diện, nhưng luôn chú trọng gìn giữ giá trị bản địa và phát triển dài hạn.
Những tín hiệu này được đánh giá khá tích cực hơn khi mà chỉ mới trong tháng 8 vừa qua, Trung tâm Xúc tiến Đầu tư phía Nam còn cho biết các đại bàng Nhật Bản, Hàn Quốc trong khoảng 1 năm vừa qua đã có xu hướng chậm lại trong các quyết định rót vốn vào Việt Nam do chịu tác động từ những vấn đề kinh tế nội tại.
Thương vụ của Thiên Long, dù mới dừng lại ở khâu công bố thông tin và đang xúc tiến thực hiện, lại tựa như dấu mốc về sự trở lại mạnh mẽ của nhà đầu tư Nhật Bản tại Việt Nam.
Kỳ vọng vào những thương vụ ‘ngoại lệ’ mới
Không chỉ trông đợi dòng vốn từ xứ sở mặt trời mọc tiếp tục tìm đường quay lại Việt Nam, giới đầu tư trong nước còn nuôi hy vọng được chứng kiến thêm những thương vụ mang tính “ngoại lệ” - những thương vụ có quy mô “khủng” để tạo cú hích mới cho thị trường M&A.
Thương vụ tỷ đô hiếm hoi của nhà đầu tư Nhật Bản tại Việt Nam
Nói đến “ngoại lệ”, đây là cách ví von của ông Masataka Sam Yoshida, Tổng giám đốc RECOF, khi nhắc về thương vụ Ngân hàng SMBC mua 49% cổ phần FE Credit từ VPBank với giá 1,4 tỷ USD.
Sở dĩ là “ngoại lệ”, bởi đây là một trong những thương vụ M&A tỷ đô hiếm thấy được nhà đầu tư Nhật thực hiện tại Việt Nam. Dù các hoạt động M&A vẫn diễn ra khá sôi nổi ở Việt Nam, nhưng cả về số lượng thương vụ lẫn giá trị đều sụt giảm mạnh so với giai đoạn trước.
Theo số liệu KPMG, trong 10 tháng đầu năm 2025, Việt Nam ghi nhận 218 thương vụ M&A với tổng giá trị 2,3 tỷ USD, phản ánh xu hướng thẩm định kỹ lưỡng và định giá thận trọng, nhất là tại những ngành chịu sức ép biên lợi nhuận hoặc nhu cầu tăng trưởng chậm.
Trong bối cảnh đó, những thương vụ lớn có ý nghĩa vượt xa giá trị tài chính, đại diện cho sự công nhận đối với giá trị nội tại của doanh nghiệp Việt cũng như niềm tin của nhà đầu tư vào triển vọng phát triển trong tương lai.
Trước thương vụ SMBC mua cổ phần FE Credit, Việt Nam cũng từng ghi nhận một số thương vụ tỷ đô tiêu biểu có thể kể đến như ThaiBev chi 4,8 tỷ USD mua 53,59% cổ phần Sabeco, Central Retail mua lại hệ thống Big C Việt Nam với giá hơn 1 tỷ USD, hay Singha rót 1,1 tỷ USD vào Masan.
Là một những nhà đầu tư từng thực hiện thương vụ tỷ đô tại Việt Nam, thông điệp trở lại thị trường của cá mập Nhật Bản khiến giới đầu tư càng thêm trông chờ vào những thương vụ khủng trong tương lai.
Đặc biệt, lĩnh vực tài chính ngân hàng – vốn được đánh giá là lĩnh vực ưa thích của nhà đầu tư xứ mặt trời mọc, đang rộng cửa phát triển khi thị trường chứng bước vào ngưỡng cửa nâng hạng, cũng như trung tâm tài chính quốc tế dần thành hình tại Việt Nam.
Vietnamfinance
In bài viết